Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
在庫投資 ざいことうし
đầu tư hàng tồn kho
在庫 ざいこ
lưu kho
在庫品 ざいこひん
hàng có sẵn
金庫 きんこ
két bạc; két; tủ sắt; két sắt
資金 しきん
tiền vốn
在庫状況 ざいこじょうきょう
tình trạng tồn kho
不良在庫 ふりょうざいこ
kho phế phẩm