Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 在日ルーマニア人
羅馬尼亜 ルーマニア
quốc gia Rumani
nước Romania
在日外国人 ざいにちがいこくじん
người nước ngoài sống ở Nhật
在外日本人 ざいがいにほんじん
người Nhật ở nước ngoài
在日韓国人 ざいにちかんこくじん
Người Hàn Quốc ở Nhật Bản
在日朝鮮人 ざいにちちょうせんじん
người Hàn sống tại Nhật
ルーマニア語 ルーマニアご
tiếng România (hay tiếng Rumani là ngôn ngữ được khoảng 24 đến 28 triệu dân sử dụng, chủ yếu ở România và Moldova)
在日 ざいにち
ở Nhật Bản