在監者
ざいかんしゃ「TẠI GIAM GIẢ」
☆ Danh từ
Tù nhân; người bị giam cầm

在監者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 在監者
在監の長 ざいかんのおさ
hiệu trưởng nhà tù
監督者 かんとくしゃ
giám sát viên; hiệu trưởng
監視者 かんししゃ
người bảo vệ, người quan sát
監修者 かんしゅうしゃ
chủ bút, tổng biên tập
在住者 ざいじゅうしゃ
một cư dân
存在者 そんざいしゃ
thực thể, sự tồn tại
在郷者 ざいごうしゃ ざいきょうしゃ
người nông thôn
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập