Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
存在者
そんざいしゃ
thực thể, sự tồn tại
存在 そんざい
sự tồn tại
不存在 ふそんざい
không tồn tại
存在論 そんざいろん
bản thể học
現存在 げんそんざい
sự tồn tại, sự hiện hữu
存在感 そんざいかん
sự hiện diện có sức ảnh hưởng, có ấn tường
存在量 そんざいりょう
stock, amount, existing amount
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
妹的存在 いもうとてきそんざい
Em gái mưa
「TỒN TẠI GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích