在籍する
ざいせき「TẠI TỊCH」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đăng ký; tại tịch
うちの
学校
には2000
人以上
の
生徒
が
在籍
している。
Ở trường tôi có trên 2000 học sinh. .

Bảng chia động từ của 在籍する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 在籍する/ざいせきする |
Quá khứ (た) | 在籍した |
Phủ định (未然) | 在籍しない |
Lịch sự (丁寧) | 在籍します |
te (て) | 在籍して |
Khả năng (可能) | 在籍できる |
Thụ động (受身) | 在籍される |
Sai khiến (使役) | 在籍させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 在籍すられる |
Điều kiện (条件) | 在籍すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 在籍しろ |
Ý chí (意向) | 在籍しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 在籍するな |
在籍する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 在籍する
在籍 ざいせき
sự đăng ký; sự tại tịch.
現在戸籍 げんざいこせき
present family register
在籍証明書 ざいせきしょうめいしょ
Giấy chứng nhận tuyển sinh, giấy chứng nhận đăng ký
在籍専従者 ざいせきせんじゅうしゃ
viên chức liên hiệp thương mại toàn bộ thời gian
入籍する にゅうせき
nhập hộ tịch
除籍する じょせき
tách hộ tịch; đuổi ra.
散在する さんざいする
lăn lóc.
在宅する ざいたくする
ở nhà.