駐在する
ちゅうざい「TRÚ TẠI」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cư trú; trú
彼
は
特派員
として
ロンドン
に
駐在
している。
Ông ta thường trú tại London với tư cách đặc phái viên. .

Bảng chia động từ của 駐在する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 駐在する/ちゅうざいする |
Quá khứ (た) | 駐在した |
Phủ định (未然) | 駐在しない |
Lịch sự (丁寧) | 駐在します |
te (て) | 駐在して |
Khả năng (可能) | 駐在できる |
Thụ động (受身) | 駐在される |
Sai khiến (使役) | 駐在させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 駐在すられる |
Điều kiện (条件) | 駐在すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 駐在しろ |
Ý chí (意向) | 駐在しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 駐在するな |
駐在する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 駐在する
駐在 ちゅうざい
sự cư trú; việc ở lại một địa phương (thường với mục đích công việc).
駐在員 ちゅうざいいん
nhân viên thường trực, người cư trú
駐在所 ちゅうざいしょ
sở lưu trú
国外駐在 こくがいちゅうざい
sự cư trú tại nước ngoài
現地駐在員 げんちちゅうざいいん
Cư dân địa phương; dân cư địa phương
海外駐在員 かいがいちゅうざいいん
Nhân viên thường trú tại nước ngoài
駐留する ちゅうりゅうする
ở lại.
駐屯する ちゅうとんする
đồn trú.