Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地銀 ちぎん
ngân hàng khu vực
銀地 ぎんじ
nền (giấi, vải...) được sơn bạc (dát bạc)
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.