Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 地上一般放送局
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
放送局 ほうそうきょく
đài phát thanh
地上デジタルテレビ放送 ちじょうデジタルテレビほうそう
truyền hình kỹ thuật số mặt đất (là công nghệ chuyển đổi từ analog sang digital)
地上波放送 ちじょうはほうそう
phát thanh quả đất
地上デジタル放送 ちじょうデジタルほうそう
terrestrial digital broadcasting
地上デジタルラジオ放送 ちじょうデジタルラジオほうそう
terrestrial digital radio broadcasting
ベトナム放送局 ベトナムほうそうきょく
đài tiếng nói việt nam.