地下資源
ちかしげん「ĐỊA HẠ TƯ NGUYÊN」
☆ Danh từ
Tài nguyên trong lòng đất (như quặng sắt, mỏ dầu...)

地下資源 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地下資源
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
資源 しげん
tài nguyên.
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
資金源 しきんげん
nguồn vốn.
コンピュータ資源 コンピュータしげん
nguồn máy tính
ネットワーク資源 ネットワークしげん
tài nguyên mạng
フォント資源 フォントしげん
nguồn phông chữ
システム資源 システムしげん
tài nguyên hệ thống