Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地中海モンク海豹
ちちゅうかいモンクあざらし チチュウカイモンクアザラシ
hải cẩu thầy tu Địa Trung Hải
モンク海豹 モンクあざらし モンクアザラシ
hải cẩu thầy tu
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
豹海豹 ひょうあざらし ヒョウアザラシ
con hải báo
海豹 あざらし かいひょう アザラシ
chó biển; hải cẩu.
地中海 ちちゅうかい
địa trung hải
Đăng nhập để xem giải thích