Các từ liên quan tới 地中海艦隊 (イギリス)
艦隊 かんたい
hạm đội
地中海 ちちゅうかい
địa trung hải
敵艦隊 てきかんたい
hạm đội địch.
イギリス海峡 イギリスかいきょう
kênh tiếng anh
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
地中海モンク海豹 ちちゅうかいモンクあざらし チチュウカイモンクアザラシ
hải cẩu thầy tu Địa Trung Hải
中隊 ちゅうたい
trung đội.