Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 地人書館
書籍館 しょじゃくかん
kho sách; thư viện sách
文書館 もんじょかん
kho lưu trữ văn thư
図書館 としょかん ずしょかん
thư quán
異人館 いじんかん
khu nhà cho người ngoại quốc (được xây dựng vào thời kỳ Minh Trị, là nơi cư trú của người phương Tây khi họ đến Nhật Bản)
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
文書館学 もんじょかんがく
khoa học lưu trữ