文書館学
もんじょかんがく「VĂN THƯ QUÁN HỌC」
☆ Danh từ
Khoa học lưu trữ

文書館学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文書館学
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
文書館 もんじょかん
kho lưu trữ văn thư
公文書館 こうぶんしょかん
public records office, archives
文学書 ぶんがくしょ
sách văn học
図書館学 としょかんがく
thư viện học; thư viện
古文書学 こもんじょがく
paleography, study of ancient documents, study of ancient writing
図書館学校 としょかんがっこー
thư viện trường học