Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人地名 じんちめい ひとちめい
tên người và địa danh
地名辞典 ちめいじてん
từ điển địa lý
名地 めいち
Nơi nổi tiếng
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
地方名 ちほうめい
tên địa phương