Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
唄 うた
bài hát
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
唄う うたう
hát; ca hát
長唄 ながうた
Bản anh hùng ca dài với sự đệm của đàn shamisen; một thể loại ca kịch Nhật.
唄方 うたかた
singer in a nagauta performance
鼻唄 はなうた
vo ve, kêu o o, hoạt động mạnh, mạnh