Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地団駄踏む じだんだふむ
để đóng dấu lên một có feet
地団駄を踏む じだんだをふむ
tức tới mức dậm chân
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
団地 だんち
khu chung cư
団地族 だんちぞく
cho ở lập đề án cho những người cư trú
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.