Kết quả tra cứu 地域
Các từ liên quan tới 地域
地域
ちいき
「ĐỊA VỰC」
◆ Cõi
☆ Danh từ
◆ Khu vực
〜による
影響
をほとんど
受
けない
地域
Khu vực ít chịu ảnh hưởng bởi ~
(
人
)が
特
に
販売代理店
を
必要
としている
地域
Khu vực nơi ai đó rất cần có đại lý bán hàng.
◆ Vành đai
◆ Vùng.

Đăng nhập để xem giải thích