Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 地域医療支援病院
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
地域医療学 ちいきいりょーがく
y học cộng đồng
診療支援 しんりょうしえん
sự giúp đỡ chẩn đoán (y học)
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
保健医療計画支援 ほけんいりょうけいかくしえん
hỗ trợ kế hoạch chăm sóc y tế
病院医学 びょういんいがく
y học bệnh viện