Kết quả tra cứu 地域奉仕
Các từ liên quan tới 地域奉仕
地域奉仕
ちいきほうし
「ĐỊA VỰC PHỤNG SĨ」
◆ Lao động công ích
軽犯罪で有罪判決を受け、地域奉仕を命じられた。
Bị phán quyết có tội nhẹ nên phải đi lao động công ích.

Đăng nhập để xem giải thích
ちいきほうし
「ĐỊA VỰC PHỤNG SĨ」
Đăng nhập để xem giải thích