地域社会
ちいきしゃかい「ĐỊA VỰC XÃ HỘI」
☆ Danh từ
Cộng đồng địa phương

地域社会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地域社会
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
地域社会ネットワーク ちいきしゃかいネットワーク
mạng lưới cộng đồng
地域社会ビジョン ちいきしゃかいビジョン
mô hình xã hội khu vực.
地域社会歯科学 ちいきしゃかいしかがく
nha khoa cộng đồng
地域社会薬局サービス ちいきしゃかいやっきょくサービス
dịch vụ nhà thuốc cộng đồng
地域社会-組織体関係 ちいきしゃかい-そしきたいかんけー
mối quan hệ tổ chức - cộng đồng
地域社会参加型研究 ちいきしゃかいさんかがたけんきゅー
nghiên cứu có sự tham gia của cộng đồng
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN