Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
境地 きょうち
số phận; hoàn cảnh; tình trạng cuộc sống
新境地 しんきょうち
Ranh giới mới
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
国境地区 こっきょうちく
biên khu.
地球環境 ちきゅうかんきょう
môi trường trái đất
国境地帯 くにざかいちたい こっきょうちたい
khu vực viền