地平座標
ちへいざひょう「ĐỊA BÌNH TỌA TIÊU」
☆ Danh từ
Hệ tọa độ chân trời

地平座標 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地平座標
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
座標平面 ざひょうへいめん
mặt phẳng tọa độ
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
座標 ざひょう
tọa độ.
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
座標点 ざひょうてん
điểm tọa độ
角座標 かくざひょう
tọa độ góc
Z座標 Zざひょう
tọa độ z