Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
断面図 だんめんず
một cảnh quan bên trong chéo qua mục(khu vực)
地形図 ちけいず
bản đồ địa hình
全断面図 ぜんだんめんず
toàn bộ mặt cắt
平面図形 へいめんずけい へいめんづけい
máy bay(mặt phẳng) xuất hiện
断層地形 だんそうちけい
địa hình đứt gãy
垂直断面図 すいちょくだんめんず
mặt cắt dọc
部分断面図 ぶぶんだんめんず
bản vẽ mặt cắt bộ phận
水平断面図 すいへーだんめんず
mặt cắt ngang