Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地形図
ちけいず
bản đồ địa hình
図形 ずけい
hình dáng con người; dáng vẻ; đồ họa
地図 ちず
bản đồ
地形 ちけい じぎょう
địa hình
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
樹形図 じゅけーず
sơ đồ cây
図形エディタ ずけいエディタ ずけいエディター
trình biên tập ảnh
リサージュ図形 リサージュづけい
hình Lissajous
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
「ĐỊA HÌNH ĐỒ」
Đăng nhập để xem giải thích