Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地方史
ちほうし
lịch sử địa phương
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
地方 じかた ちほう
địa phương; vùng
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
歴史地図 れきしちず
bản đồ lịch sử
歴史地区 れきしちく
khu vực lịch sử
歴史地理 れきしちり
địa lý lịch sử
「ĐỊA PHƯƠNG SỬ」
Đăng nhập để xem giải thích