Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地域保健センター ちいきほけんセンター
trung tâm sức khỏe cộng đồng
保健 ほけん
sự bảo vệ sức khỏe
健保 けんぽ
bảo hiểm y tế
保健師 ほけんし
chuyên viên tư vấn sức khoẻ
保健所 ほけんしょ ほけんじょ
trung tâm chăm sóc sức khỏe
保健室 ほけんしつ
phòng y tế ở trường học
保健婦 ほけんふ
hộ lý sức khỏe khu; hộ lý sức khỏe công cộng
保健省 ほけんしょう
Bộ Y tế