地方公共団体
ちほうこうきょうだんたい
☆ Danh từ
Cơ quan công cộng địa phương

地方公共団体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地方公共団体
特別地方公共団体 とくべつちほうこうきょうだんたい
chính quyền địa phương đặc biệt
公共団体 こうきょうだんたい
tổ chức công cộng
地方団体 ちほうだんたい
thân thể công cộng địa phương
公団 こうだん
công ty công cộng; công ty hoạt động vì phúc lợi xã hội
公共企業体 こうきょうきぎょうたい
công ty của chính phủ, công ty nhà nước
公共 こうきょう
công cộng; thuộc về xã hội
公募地方債 こーぼちほーさい
phát hành trái phiếu đô thị ra công chúng
地方公務員 ちほうこうむいん
người làm thuê chính phủ địa phương