Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 地方法人特別税
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
特別法人税 とくべつほうじんぜい
thuế doanh nghiệp đặc biệt
地方税法 ちほうぜいほう
pháp luật thuế địa phương
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
地方税 ちほうぜい
thuế địa phương.
特別法 とくべつほう
luật đặc biệt.
法人税 ほうじんぜい
thuế pháp nhân.
租税特別措置法 そぜーとくべつそちほー
luật các biện pháp đánh thuế đặc biệt