地方税法
ちほうぜいほう「ĐỊA PHƯƠNG THUẾ PHÁP」
☆ Danh từ
Pháp luật thuế địa phương

地方税法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地方税法
地方税 ちほうぜい
thuế địa phương.
地方消費税 ちほうしょうひぜい
thuế tiêu dùng địa phương
地方交付税 ちほうこうふぜい
Thuế phân bổ địa phương. Các quỹ do chính phủ quốc gia cung cấp cho chính quyền địa phương để điều chỉnh sự mất cân đối tài chính giữa các chính quyền địa phương và đảm bảo các nguồn tài chính cần thiết
地税 ちぜい
Thuế đất.+ Một loại thuế đánh vào giá trị hoặc kích thước của mảnh đất.
税法 ぜいほう
luật thuế vụ
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
地方財政法 ちほうざいせいほう
luật tài chính địa phương
地方自治法 ちほうじちほう
luật tự trị địa phương