Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 地方税共同機構
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
地方税 ちほうぜい
thuế địa phương.
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
地方税法 ちほうぜいほう
pháp luật thuế địa phương
共同施設税 きょうどうしせつぜい
public facilities tax
共同墓地 きょうどうぼち
nghĩa trang, nghĩa địa (công cộng)
地方消費税 ちほうしょうひぜい
thuế tiêu dùng địa phương
地方交付税 ちほうこうふぜい
Thuế phân bổ địa phương. Các quỹ do chính phủ quốc gia cung cấp cho chính quyền địa phương để điều chỉnh sự mất cân đối tài chính giữa các chính quyền địa phương và đảm bảo các nguồn tài chính cần thiết