地方自治体
ちほうじちたい
Tự trị địa phương
Chính quyền địa phương
地方自治体
の
時代
が
来
たといわれてから
久
しい。
Họ nói đã đến thời của chính quyền địa phương từ lâu rồi.
地方自治体
が
中央政府
に
服従
することは
必
ずしも
正
しいとは
思
わない。
Tôi không nghĩ việc các chính quyền địa phương trình trung ương luôn luôn đúngchính quyền.
☆ Danh từ
Cơ quan tự trị địa phương

地方自治体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地方自治体
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
地方自治 ちほうじち
sự tự trị địa phương (chính thể)
地方自治法 ちほうじちほう
luật tự trị địa phương
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
自治体 じちたい
Là tổ chức công có quyền tự chủ đã được nhà nước công nhận; Tổ chức tự trị
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
地方団体 ちほうだんたい
thân thể công cộng địa phương
革新自治体 かくしんじちたい
chính quyền địa phương cải cách, chính quyền địa phương tiến bộ