Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 地方衛生研究所
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
アメリカ国立衛生研究所 アメリカこくりつえーせーけんきゅーしょ
Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ
研究所 けんきゅうしょ けんきゅうじょ
phòng nghiên cứu; tổ nghiên cứu; nhóm nghiên cứu; viện nghiên cứu
国立予防衛生研究所 こくりつよぼうえいせいけんきゅうしょ こくりつよぼうえいせいけんきゅうじょ
viện quốc gia (của) sức khỏe
研究生 けんきゅうせい
nghiên cứu sinh.
研究所報 けんきゅうしょほう けんきゅうじょほう
nghiên cứu thiết lập thông cáo