Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地方警察
ちほうけいさつ
cánh sát địa phương.
国家地方警察 こっかちほうけいさつ
national rural police (established in 1947, abolished in 1954)
地元警察 じもとけいさつ
cảnh sát địa phương
警察 けいさつ
cánh sát
警備警察 けいびけいさつ
cảnh sát an ninh
警察医 けいさつい
bác sĩ quân y
警察隊 けいさつたい
lực lượng cảnh sát
警察員 けいさついん
cánh sát viên.
警察権 けいさつけん
quyền cảnh sát.
「ĐỊA PHƯƠNG CẢNH SÁT」
Đăng nhập để xem giải thích