地獄絵
じごくえ「ĐỊA NGỤC HỘI」
☆ Danh từ
Hình ảnh địa ngục

地獄絵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地獄絵
地獄絵図 じごくえず
bức tranh về một cảnh trong Địa ngục, một bức tranh về Địa ngục
地獄 じごく
địa ngục
蝿地獄 はえじごく ハエジゴク
cây bắt ruồi, vỉ đập ruồi
地獄ホゾ じごくホゾ じごくほぞ
khớp mộng mù với các nêm được chèn vào các khe ở đầu của nó
地獄道 じごくどう
địa ngục, một trong sáu con đường của phật giáo
蟻地獄 ありじごく
ấu trùng bọ cánh cứng
地獄変 じごくへん
tranh vẽ mô tả các cảnh tra tấn ở địa ngục
地獄耳 じごくみみ
sự ngu độn、tai vách mạch rừng