Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 地球平和監視時計
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
視地平 しちへい みちへい
chân trời hiển nhiên
和時計 わどけい
đồng hồ Nhật Bản
監視 かんし
sự giám thị; sự quản lí; sự giám sát; giám thị; quản lý; giám sát
監視総監 かんしそうかん
Tổng tư lệnh lực lượng cảnh sát
平和地帯 へいわちたい
sinh địa.