Các từ liên quan tới 地球平和連合TPC
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
アジア平和連合 あじあへいわれんごう
Liên minh Hòa bình Châu Á.
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
らてん・あめりかじゆうぼうえきれんごう ラテン・アメリカ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh.
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.