Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
生態学 せいたいがく
sinh thái học
個生態学 こせいたいがく
autecology, autoecology
保全生態学 ほぜんせいたいがく
bảo tồn sinh thái học
分子生態学 ぶんしせいたいがく
sinh thái học phân tử
病態生理学 びょうたいせいりがく
sinh lý bệnh học