Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 地皇 (三皇)
三皇后 さんこうごう
Grand Empress Dowager, the Empress Dowager and the Empress Consort
皇祖皇宗 こうそこうそう
tổ tiên hoàng gia
三皇五帝 さんこうごてい
Three Sovereigns and Five Emperors (mythological rulers of ancient China)
皇胤 こういん すめらぎたね
huyết thống của vua, hậu duệ của vua (hoàng đế)
皇陵 こうりょう すめらぎりょう
lăng mộ của hoàng đế
皇親 こうしん
gia đình hoàng tộc
皇城 こうじょう
hoàng cung
女皇 じょこう
nữ vương