皇陵
こうりょう すめらぎりょう「HOÀNG LĂNG」
☆ Danh từ
Lăng mộ của hoàng đế

皇陵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 皇陵
陵 みささぎ みはか りょう
lăng mộ hoàng đế.
ご陵 ごりょう
lăng, lăng mộ, lăng tẩm
丘陵 きゅうりょう
đồi núi
陵駕 りょうが
vượt hẳn; vô song; làm giỏi hơn; cấp trên
帝陵 ていりょう
Lăng tẩm hoàng đế.
岡陵 こうりょう おかりょう
ngọn đồi
陵墓 りょうぼ
lăng, lăng mộ, lăng tẩm (của hoàng đế, hoàng hậu...)
陵丘 りょうきゅう
gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến...)