Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血縁集団 けつえんしゅうだん
nhóm có quan hệ họ hàng, huyết thống
集団 しゅうだん
tập thể; tập đoàn
地縁 ちえん
mối ràng buộc cùng địa phương; mối quan hệ láng giềng
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
団地 だんち
khu chung cư
集団化 しゅうだんか
tập thể hoá.
集団サーベイランス しゅーだんサーベイランス
giám sát tập thể