Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
集団化 しゅうだんか
tập thể hoá.
集団サーベイランス しゅーだんサーベイランス
giám sát tập thể
集団ヒステリー しゅうだんヒステリー
chứng cuồng loạn tập thể
集団的 しゅうだんてき
có tính đoàn thể
サンプル集団 サンプルしゅうだん
nhóm mẫu
集団犯 しゅうだんはん
nhóm tội phạm
母集団 ぼしゅうだん
tập hợp lấy mẫu ban đầu
メンデル集団 メンデルしゅうだん
Mendelian population