Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 地震予知連絡会
地震予知 じしんよち
sự dự báo động đất
地震予知情報 じしんよちじょうほう
thông tin dự báo động đất
連絡会 れんらくかい
nhóm liên lạc
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
アメリカれんぽうぎかい アメリカ連邦議会
cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ
連絡会議 れんらくかいぎ
hội nghị liên lạc
予震 よしん
sơ bộ rung chuyển