Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
研究調査 けんきゅうちょうさ
sự khảo sát nghiên cứu
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
調査研究法 ちょーさけんきゅーほー
phương pháp nghiên cứu điều tra
インターネット研究推進グループ インターネットけんきゅうすいしんグループ
nhóm điều hành nghiên cứu internet (irsg)
ジェット推進研究所 ジェットすいしんけんきゅうしょ ジェットすいしんけんきゅうじょ
phòng thí nghiệm sức đẩy bằng phản lực (jpl) (mỹ)
研究調査する けんきゅうちょうさする
chứng nghiệm.
推進部 すいしんぶ
promotion department, development department, enhancement department