Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上り坂 のぼりざか
đường dốc
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
坂を上げる さかをあげる
lên dốc.
坂 さか
cái dốc
ノ米偏 のごめへん ノごめへん
kanji "topped rice" radical (radical 165)
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
下坂 しもさか
dốc; suy sụp; khuyết