Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 坂上友香
上り坂 のぼりざか
đường dốc
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
坂を上げる さかをあげる
lên dốc.
坂 さか
cái dốc
友 とも
sự đi chơi cùng bạn bè.
香香 こうこう
dầm giấm những rau
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
下坂 しもさか
dốc; suy sụp; khuyết