Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 坂上香織
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
上り坂 のぼりざか
đường dốc
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
坂を上げる さかをあげる
lên dốc.
坂 さか
cái dốc
上皮組織 じょうひそしき
tế bào biểu mô
香香 こうこう
dầm giấm những rau
織り上げる おりあげる
dệt thành vải