Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 坂井易直
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
だいぼうえきせんたー 大貿易センター
đô hội.
坂 さか
cái dốc
易易 やすやす
chính dễ
にじみやすいインク 滲み易いインク
mực thấm nhanh.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
直接通過貿易 ちょくせつつうかぼうえき
buôn bán quá cảnh trực tiếp.
易 えき い
thiết lập