Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 坂井製粉製麺
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
製麺 せいめん
việc làm mì, việc sản xuất mì
がーぜせいのますく ガーゼ製のマスク
khẩu trang.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
製粉 せいふん
nghiền; dùi mài vào trong bột
製麺機 せいめんき
máy làm mì
製粉業 せいふんぎょう
bột (- tiền công xay) công nghiệp