Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 坂出港
出港 しゅっこう
sự xuất cảng, sự rời cảng (tàu thuyền)
輸出港 ゆしゅつこう
một export(ing) cảng
積出港 つみだしこう
cảng bốc
出発港 しゅっぱつこう
cảng đi.
出港船 しゅっこうせん
tàu rời cảng
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
出港停止 しゅっこうていし
sự cấm vận