Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1-(5-イソキノリンスルホニル)-2-メチルピペラジン 1-(5-イソキノリンスルホニル)-2-メチルピペラジン
1-(5-isoquinolinesulfonyl)-2-methylpiperazine
墳丘 ふんきゅう
phần mộ; khắc đống đất
方墳 ほうふん
ngôi mộ được đắp theo hình vuông
古墳 こふん
mộ cổ
墳墓 ふんぼ
phần mộ; mộ
円墳 えんぷん えんふん
đất chôn cất; đất mộ
坂 さか
cái dốc
尻 しり
mông; cái mông; đằng sau.